- vermitteln
- - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, giảng hoà, điều hoà - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển nhượng, sang tên - {to go between} - {to intercede} can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to intervene} xen vào, ở giữa, xảy ra ở giữa - {to mediate} làm trung gian để điều đình, điều đình - {to negotiate} đàm phán, thương lượng, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền, vượt qua được - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm = vermitteln (Wissen) {to impart; to pass on}+ = vermitteln [zwischen] {to arbitrate [between]}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.